HỢP TÁC CÙNG THÀNH CÔNG
Công Ty TNHH Phương Nguyên Global chuyên cho thuê xe du lịch 4 – 7 – 16 – 29 – 45 chỗ, cho thuê xe hoa giá tốt tại TP. Hồ Chí Minh.
Qua nhiều năm phục vụ, Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL là một trong những Thương Hiệu cho thuê xe du lịch được rất nhiều khách hàng và đối tác tinh tưởng. Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lái xe dịch vụ liên tỉnh.
CHO THUÊ XE DU LỊCH 4 CHỖ
Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL cho thuê các dòng xe 4 chỗ Sedan mang thương hiệu được khách hàng đánh giá cao gồm: Toyota Vios, Mazda 3, Cherolet Cruze, Toyota Corolla Altis, Toyota Camry,……
CHO THUÊ XE DU LỊCH 7 CHỖ
Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL cho thuê các dòng xe 7 chỗ mang thương hiệu được khách hàng đánh giá cao gồm: Toyota Innova, Toyota fortuner, Kia Sedona, ……
CHO THUÊ XE DU LỊCH 16 CHỖ
Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL cho thuê các dòng xe 16 chỗ mang thương hiệu được khách hàng đánh giá cao gồm: Ford Transit, Hyundai Solati,…
CHO THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ
Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL cho thuê các dòng xe 29-34 chỗ mang thương hiệu được khách hàng đánh giá cao gồm: Hyundai ThaCo Town, Samco Isuzu,….
CHO THUÊ XE DU LỊCH 45 CHỖ
Công ty TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL cho thuê các dòng xe 29-34 chỗ mang thương hiệu được khách hàng đánh giá cao gồm: Hyundai ThaCo, Hyundai Universe,…
CTY TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL (www.phuongnguyenglobal.com) luôn cam kết dịch vụ tốt nhất có thể. Và chỉ thu tiền khi khách hàng hài lòng về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
Giá xe đã bao gồm chi phí xe, xăng dầu, và tài xế nhưng không bao gồm phí cầu đường và Thuế VAT 10%.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: Hotline 090 302 3839
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
STT |
ĐỊA ĐIẺM |
THỜI GIAN |
KM |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
45 CHỖ |
|||||||
TPHCM |
|||||||||||||||
1 |
Sân Bay |
2h |
10 |
400,001 |
500,001 |
600,001 |
1,200,001 |
1,800,001 |
|||||||
2 |
City tour |
4h |
50 |
800,001 |
900,001 |
1,100,001 |
1,700,001 |
2,000,001 |
|||||||
3 |
City tour |
8h |
100 |
1,000,001 |
1,100,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
3,300,001 |
|||||||
4 |
Củ Chi |
1 ngày |
100 |
1,000,001 |
1,100,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
3,300,001 |
|||||||
5 |
Cần Giờ |
1 ngày |
130 |
1,200,001 |
1,300,001 |
1,500,001 |
2,600,001 |
3,500,001 |
|||||||
BÌNH DƯƠNG |
|||||||||||||||
1 |
Dĩ An |
1 ngày |
50 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
2 |
Khu du lịch Thủy Châu |
1 ngày |
50 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
3 |
TP Thủ Dầu 1 |
1 ngày |
80 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
4 |
KCN VSIP 1 và 2 |
1 ngày |
80 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
5 |
TP mới Bình Dương |
1 ngày |
80 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
6 |
Khu du lịch Đại Nam |
1 ngày |
80 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
7 |
Tân Uyên |
1 ngày |
100 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,600,001 |
3,200,001 |
|||||||
8 |
Bến Cát |
1 ngày |
100 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,600,001 |
3,300,001 |
|||||||
9 |
Phú Giáo |
1 ngày |
130 |
1,200,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
2,600,001 |
3,600,001 |
|||||||
10 |
Bàu Bàng |
1 ngày |
130 |
1,200,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
2,700,001 |
3,600,001 |
|||||||
11 |
Dầu Tiếng |
1 ngày |
170 |
1,400,001 |
1,600,001 |
1,800,001 |
3,000,001 |
4,100,001 |
|||||||
BÌNH PHƯỚC |
|||||||||||||||
1 |
Chơn Thành |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,600,001 |
1,900,001 |
3,000,001 |
4,500,001 |
|||||||
2 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,600,001 |
1,900,001 |
3,000,001 |
4,500,001 |
|||||||
3 |
Bình Long |
1 ngày |
250 |
1,600,001 |
1,700,001 |
2,300,001 |
3,700,001 |
5,300,001 |
|||||||
4 |
Lộc Ninh |
1 ngày |
260 |
1,600,001 |
1,700,001 |
2,300,001 |
3,700,001 |
5,400,001 |
|||||||
5 |
Bù Đăng |
1 ngày |
300 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,500,001 |
3,800,001 |
5,900,001 |
|||||||
6 |
Phước Long |
1 ngày |
300 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,500,001 |
3,800,001 |
5,900,001 |
|||||||
7 |
Bù Đốp |
1 ngày |
350 |
1,800,001 |
2,100,001 |
2,600,001 |
4,000,001 |
6,500,001 |
|||||||
8 |
Bù Gia Mập |
1 ngày |
400 |
2,000,001 |
2,300,001 |
2,800,001 |
4,200,001 |
7,200,001 |
|||||||
TÂY NINH |
|||||||||||||||
1 |
Trảng Bàng |
1 ngày |
100 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
2,600,001 |
|||||||
2 |
Cửa khẩu Mộc Bài |
1 ngày |
150 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,700,001 |
3,100,001 |
|||||||
3 |
Gò Dầu |
1 ngày |
150 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,700,001 |
3,100,001 |
|||||||
4 |
TP Tây Ninh |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,650,001 |
|||||||
5 |
Tòa thánh Tây Ninh |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,650,001 |
|||||||
6 |
Long Hoa Hòa Thành |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,650,001 |
|||||||
7 |
Chùa Gò Kén |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,650,001 |
|||||||
8 |
Dương Minh Châu |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,650,001 |
|||||||
9 |
Châu thành Tây Ninh |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,200,001 |
3,900,001 |
|||||||
10 |
Núi Bà Đen |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,200,001 |
3,900,001 |
|||||||
11 |
Tân Châu Đồng Pan |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,800,001 |
2,000,001 |
3,600,001 |
4,300,001 |
|||||||
12 |
Tân Biên Xa Mát |
1 ngày |
260 |
1,600,001 |
1,900,001 |
2,100,001 |
3,700,001 |
4,300,001 |
|||||||
ĐỒNG NAI |
|||||||||||||||
1 |
Biên Hòa |
1 ngày |
60 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
3,500,001 |
|||||||
2 |
Nhơn Trạch |
1 ngày |
70 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
3,500,001 |
|||||||
3 |
Làng Tre Việt |
1 ngày |
75 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
3,500,001 |
|||||||
4 |
Long Thành |
1 ngày |
80 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,500,001 |
|||||||
5 |
Trảng Bom |
1 ngày |
80 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,500,001 |
|||||||
6 |
Trị An |
1 ngày |
120 |
1,300,001 |
1,400,001 |
1,600,001 |
2,600,001 |
3,800,001 |
|||||||
7 |
Long Khánh |
1 ngày |
150 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,800,001 |
4,200,001 |
|||||||
8 |
Thống Nhất |
1 ngày |
170 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,800,001 |
4,200,001 |
|||||||
9 |
Cẩm Mỹ |
1 ngày |
180 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
4,300,001 |
|||||||
10 |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,100,001 |
3,200,001 |
5,000,001 |
|||||||
11 |
Xuân Lộc |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,100,001 |
3,200,001 |
5,000,001 |
|||||||
12 |
Định Quán |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,100,001 |
3,200,001 |
5,000,001 |
|||||||
13 |
Tân Phú Phương Lâm |
1 ngày |
260 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,200,001 |
3,700,001 |
5,750,001 |
|||||||
14 |
Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,300,001 |
3,800,001 |
6,200,001 |
|||||||
VŨNG TÀU |
|||||||||||||||
1 |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm |
1 ngày |
100 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,500,001 |
2,500,001 |
3,000,001 |
|||||||
2 |
Tân Thành |
1 ngày |
130 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,700,001 |
3,400,001 |
|||||||
3 |
Bà Rịa |
1 ngày |
170 |
1,200,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
2,800,001 |
3,800,001 |
|||||||
4 |
Ngãi Giao Châu Đức |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,400,001 |
|||||||
5 |
Long Hải Dinh Cô |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,400,001 |
|||||||
6 |
Thành Phố Vũng Tàu |
1 ngày |
220 |
1,500,001 |
1,700,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,400,001 |
|||||||
7 |
Hồ Tràm |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,700,001 |
1,900,001 |
3,600,001 |
4,900,001 |
|||||||
8 |
Hồ Cốc |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,700,001 |
1,900,001 |
3,600,001 |
4,900,001 |
|||||||
9 |
Bình Châu |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,300,001 |
3,800,001 |
5,400,001 |
|||||||
10 |
Xuyên Mộc |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,300,001 |
3,800,001 |
5,400,001 |
|||||||
LONG AN |
|||||||||||||||
1 |
Bến Lứt |
1 ngày |
60 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
2,500,001 |
|||||||
2 |
Đức Hòa Hậu Nghĩa |
1 ngày |
80 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
2,500,001 |
|||||||
3 |
Tân An |
1 ngày |
100 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,500,001 |
2,700,001 |
|||||||
4 |
Đức Huệ |
1 ngày |
120 |
1,000,001 |
1,200,001 |
1,400,001 |
2,600,001 |
2,800,001 |
|||||||
5 |
Tân Thạnh |
1 ngày |
200 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,800,001 |
3,200,001 |
4,300,001 |
|||||||
6 |
Mộc Hóa Kiến Tường |
1 ngày |
240 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,000,001 |
3,400,001 |
4,600,001 |
|||||||
7 |
Vĩnh Hưng |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,100,001 |
3,800,001 |
5,300,001 |
|||||||
ĐỒNG THÁP |
|||||||||||||||
1 |
Mỹ An Tháp Mười |
1 ngày |
240 |
1,400,001 |
1,600,001 |
1,900,001 |
3,400,001 |
4,600,001 |
|||||||
2 |
Nha Mân |
1 ngày |
280 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,100,001 |
3,800,001 |
5,300,001 |
|||||||
3 |
Sa Đéc |
1 ngày |
290 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,100,001 |
3,800,001 |
5,500,001 |
|||||||
4 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
300 |
1,600,001 |
1,900,001 |
2,200,001 |
4,000,000 |
5,700,001 |
|||||||
5 |
Thanh Bình |
1 ngày |
320 |
1,600,001 |
1,900,001 |
2,200,001 |
4,300,001 |
6,000,001 |
|||||||
6 |
Tam Nông |
1 ngày |
350 |
1,600,001 |
1,900,001 |
2,200,001 |
4,600,001 |
6,500,001 |
|||||||
7 |
Hồng Ngự |
1 ngày |
440 |
1,900,001 |
2,100,001 |
2,900,001 |
5,200,001 |
7,600,001 |
|||||||
TIỀN GIANG |
|||||||||||||||
1 |
Gò Công |
1 ngày |
150 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,800,001 |
3,300,001 |
|||||||
2 |
Thành phố Mỹ Tho |
1 ngày |
150 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,800,001 |
3,000,001 |
|||||||
3 |
Châu Thành |
1 ngày |
160 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,800,001 |
3,200,001 |
|||||||
4 |
Chợ Gạo |
1 ngày |
160 |
1,100,001 |
1,300,001 |
1,600,001 |
2,800,001 |
3,200,001 |
|||||||
5 |
Cai Lậy |
1 ngày |
190 |
1,200,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,700,001 |
|||||||
6 |
Cái Bè |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,300,001 |
|||||||
7 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,600,001 |
2,100,001 |
3,450,000 |
4,500,001 |
|||||||
BẾN TRE |
|||||||||||||||
1 |
Cồn Phụng |
1 ngày |
160 |
1,300,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
2,800,001 |
3,200,001 |
|||||||
2 |
Châu Thành |
1 ngày |
160 |
1,300,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
2,800,001 |
3,200,001 |
|||||||
3 |
TP Bến Tre |
1 ngày |
180 |
1,300,001 |
1,400,001 |
1,700,001 |
3,000,001 |
3,500,001 |
|||||||
4 |
Giồng Tôm |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,100,001 |
|||||||
5 |
Mỏ Cày Nam |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,100,001 |
|||||||
6 |
Mỏ Cày Bắc |
1 ngày |
220 |
1,400,001 |
1,500,001 |
1,900,001 |
3,200,001 |
4,100,001 |
|||||||
7 |
Bình Đại |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,600,001 |
2,100,001 |
3,600,001 |
4,500,001 |
|||||||
8 |
Ba Tri |
1 ngày |
250 |
1,500,001 |
1,600,001 |
2,100,001 |
3,600,001 |
4,500,001 |
|||||||
9 |
Thạch Phú |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,600,001 |
2,300,001 |
3,800,001 |
5,000,001 |
|||||||
XI |
An Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
1 |
Long Xuyên |
1 ngày |
380 |
2,000,001 |
2,200,001 |
2,600,001 |
|
7,100,001 |
|||||||
2 |
Chợ Mới |
1 ngày |
400 |
2,000,001 |
2,200,001 |
2,600,001 |
|
7,500,001 |
|||||||
3 |
Tân Châu |
1 ngày |
420 |
2,100.001 |
2,300,001 |
2,700,001 |
|
7,600,001 |
|||||||
4 |
Tri Tôn |
1 ngày |
500 |
2,400,001 |
2,600,001 |
2,900,001 |
|
8,200,001 |
|||||||
5 |
Núi Cấm Tịnh Biên |
1 ngày |
500 |
2,,400,001 |
2,600,001 |
2,900,001 |
|
8,300,001 |
|||||||
6 |
Chùa Bà Châu Đốc |
1 ngày |
550 |
2,600,001 |
2,800,001 |
3,500,001 |
|
7,000,001 |
|||||||
CẦN THƠ |
|||||||||||||||
1 |
TP Cần Thơ |
1 ngày |
350 |
2,100,001 |
2,100,001 |
2,600,001 |
4,300,001 |
6,800,001 |
|||||||
2 |
Ô Môn |
1 ngày |
380 |
2,000,001 |
2,200,001 |
2,700,001 |
4,500,001 |
7,100,001 |
|||||||
3 |
Thốt Nốt |
1 ngày |
440 |
2,100,001 |
2,300,001 |
2,800,001 |
4,700,001 |
7,800,001 |
|||||||
4 |
Vĩnh Thạch Cần Thơ |
1 ngày |
450 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,900,001 |
4,900,001 |
7,800,001 |
|||||||
5 |
Cờ Đỏ |
1 ngày |
450 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,900,001 |
4,900,001 |
7,800,001 |
|||||||
VĨNH LONG |
|||||||||||||||
1 |
TP Vĩnh Long |
1 ngày |
260 |
1,500,001 |
1,700,001 |
2,000,001 |
3,600,001 |
4,800,001 |
|||||||
2 |
Tam Bình |
1 ngày |
300 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,100,001 |
4,000,001 |
5,000,001 |
|||||||
3 |
Mang Thít |
1 ngày |
300 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,100,001 |
4,000,001 |
5,000,001 |
|||||||
4 |
Vũng Liêm |
1 ngày |
300 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,100,001 |
4,000,001 |
5,000,001 |
|||||||
5 |
Trà Ôn |
1 ngày |
360 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
4,400,001 |
5,800,001 |
|||||||
TRÀ VINH |
|||||||||||||||
1 |
Càng Long |
1 ngày |
260 |
1,600,001 |
1,800,001 |
2,200,001 |
3,600,001 |
4,800,001 |
|||||||
2 |
TP Trà Vinh |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
3,800,001 |
5,000,001 |
|||||||
3 |
Tiểu Cần |
1 ngày |
320 |
1,800,001 |
2,000,001 |
2,500,001 |
4,200,001 |
5,300,001 |
|||||||
4 |
Trà Cú |
1 ngày |
350 |
1,800,001 |
2,000,001 |
2,500,001 |
4,400,001 |
5,800,001 |
|||||||
5 |
Duyên Hải |
1 ngày |
380 |
2,000,001 |
2,300,001 |
2,700,001 |
4,700,001 |
6,200,001 |
|||||||
KIÊN GIANG |
|||||||||||||||
1 |
Tân Hiệp Kiên Giang |
1 ngày |
450 |
2,400,001 |
2,700,001 |
3,100,001 |
5,300,001 |
8,000,001 |
|||||||
2 |
TP Rạch Giá |
1 ngày |
500 |
2,500,001 |
2,800,001 |
3,300,001 |
5,600,001 |
8,300,001 |
|||||||
3 |
Rạch Sỏi |
1 ngày |
520 |
2,500,001 |
2,800,001 |
3,300,001 |
5,800,001 |
8,300,001 |
|||||||
4 |
Hòn Đất |
1 ngày |
550 |
2,600,001 |
2,900,001 |
3,500,001 |
6,000,001 |
8,600,001 |
|||||||
5 |
U Minh Thượng |
1 ngày |
600 |
3,300,001 |
3,600,001 |
4,100,001 |
6,300,001 |
9,100,001 |
|||||||
6 |
Hà Tiên |
1 ngày |
650 |
3,300,001 |
3,600,001 |
4,100,001 |
6,600,001 |
9,600,001 |
|||||||
HẬU GIANG |
|||||||||||||||
1 |
Ngã Ba Cái Tắc |
1 ngày |
380 |
2,000,001 |
2,300,001 |
2,800,001 |
4,700,001 |
6,200,001 |
|||||||
2 |
Thị Xã Ngã Bảy |
1 ngày |
400 |
2,000,001 |
2,300,001 |
2,800,001 |
4,800,001 |
6,400,001 |
|||||||
3 |
Phụng Hiệp Cây Dương |
1 ngày |
400 |
2,000,001 |
2,300,001 |
2,800,001 |
4,800,001 |
6,400,001 |
|||||||
4 |
Thị Xã Vị Thanh |
1 ngày |
420 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,900,001 |
4,900,001 |
6,500,001 |
|||||||
5 |
Long Mỹ |
1 ngày |
450 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,900,001 |
5,300,001 |
6,800,001 |
|||||||
SÓC TRĂNG |
|||||||||||||||
1 |
TP Sóc Trăng |
1 ngày |
440 |
2,100,001 |
2,300,001 |
2,600,001 |
5,000,001 |
8,200,001 |
|||||||
2 |
Long Phú |
1 ngày |
460 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,900,001 |
5,100,001 |
8,500,001 |
|||||||
3 |
Thạnh Trị |
1 ngày |
530 |
2,400,001 |
2,700,001 |
3,300,001 |
5,500,001 |
9,000,001 |
|||||||
4 |
Thị xã Vĩnh Châu |
1 ngày |
540 |
2,400,001 |
2,700,001 |
3,300,001 |
5,500,001 |
9,000,001 |
|||||||
BẠC LIÊU |
|||||||||||||||
1 |
TP Bạc Liêu |
1 ngày |
550 |
2,400,001 |
2,700,001 |
3,100,001 |
5,500,001 |
9,100,001 |
|||||||
2 |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy |
1 ngày |
600 |
2,600,001 |
3,200,001 |
3,500,001 |
6,000,001 |
9,500,001 |
|||||||
3 |
Cha Diệp mẹ Nam Hải |
1 ngày |
680 |
2,900,001 |
3,200,001 |
3,700,001 |
6,300,001 |
9,800,001 |
|||||||
CÀ MAU |
|||||||||||||||
1 |
TP Cà Mau |
1 ngày |
620 |
3,100,000 |
3,100,001 |
3,900,001 |
6,500,001 |
9,100,001 |
|||||||
2 |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc |
1 ngày |
700 |
3,700,001 |
4,200,001 |
4,900,001 |
7,200,001 |
10,000,001 |
|||||||
3 |
Nam Căn |
1 ngày |
750 |
3,700,001 |
4,200,001 |
4,900,001 |
7,500,001 |
10,800,001 |
|||||||
4 |
Mũi Cà Mau |
1 ngày |
800 |
3,900,001 |
4,400,001 |
5,300,001 |
7,600,001 |
11,500,001 |
|||||||
KHÁNH HÒA |
|||||||||||||||
1 |
Cam Ranh |
1 ngày |
760 |
3,500,001 |
4,000,001 |
4,600,001 |
7,500,001 |
10,500,001 |
|||||||
2 |
Đảo Bình Ba |
1 ngày |
760 |
3,500,001 |
4,000,001 |
4,600,001 |
7,000,001 |
10,500,001 |
|||||||
3 |
Đảo Bình Hưng |
1 ngày |
760 |
3,500,001 |
4,000,001 |
4,600,001 |
7,000,001 |
10,300,001 |
|||||||
4 |
Nha Trang |
1 ngày |
860 |
3,800,001 |
4,300,001 |
5,300,001 |
7,500,001 |
11,400,001 |
|||||||
5 |
Ninh Hòa |
1 ngày |
900 |
4,300,001 |
4,800,001 |
5,800,001 |
8,000,001 |
12,300,001 |
|||||||
NINH THUẬN |
|||||||||||||||
1 |
Phan Rang |
1 ngày |
660 |
2,900,001 |
3,400,001 |
3,900,001 |
6,500,001 |
9,500,001 |
|||||||
2 |
Tháp Chàm |
1 ngày |
660 |
2,900,001 |
3,400,001 |
3,900,001 |
6,500,001 |
9,500,001 |
|||||||
3 |
Núi Chúa |
1 ngày |
720 |
3,400,001 |
3,900,001 |
4,400,001 |
7,200,001 |
10,200,001 |
|||||||
BÌNH THUẬN |
|||||||||||||||
1 |
Hàm Tân |
1 ngày |
260 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
3,700,001 |
4,800,001 |
|||||||
2 |
Lagi Cocobeach Camp |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
3,800,001 |
5,000,001 |
|||||||
3 |
Lagi Biển Cam Bình |
1 ngày |
280 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
3,800,001 |
5,100,001 |
|||||||
4 |
Lagi |
1 ngày |
300 |
1,700,001 |
1,900,001 |
2,400,001 |
4,000,001 |
5,100,001 |
|||||||
5 |
Dinh Thầy Thím |
1 ngày |
340 |
2,100.001 |
2,300,001 |
2,500,001 |
4,500,001 |
5,500,001 |
|||||||
6 |
Tà Cú |
1 ngày |
360 |
2,100.001 |
2,300,001 |
2,500,001 |
4,600,001 |
5,800,001 |
|||||||
7 |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh |
1 ngày |
360 |
2,100.001 |
2,300,001 |
2,500,001 |
4,600,001 |
5,800,001 |
|||||||
8 |
TP Phan Thiết |
1 ngày |
400 |
2,200,001 |
2,400,001 |
2,700,001 |
5,100,001 |
6,200,001 |
|||||||
9 |
Hòn Rơm |
1 ngày |
420 |
2,300,001 |
2,500,001 |
2,900,001 |
5,100,001 |
6,500,001 |
|||||||
10 |
Mũi Né |
1 ngày |
420 |
2,300,001 |
2,500,001 |
2,900,001 |
5,300,001 |
6,500,001 |
|||||||
11 |
Cổ Trạch |
1 ngày |
550 |
3,200,001 |
3,300,001 |
3,900,001 |
6,000,001 |
7,300,001 |
|||||||
GIA LAI |
|||||||||||||||
1 |
TP Pleiku |
1 ngày |
1000 |
5,400,001 |
5,900,001 |
6,900,001 |
Hotline |
Hotline |
|||||||
KON TUM |
1 ngày |
1200 |
6,900,001 |
7,400,001 |
8,000,001 |
Hotline |
Hotline |
||||||||
ĐẮK LẮK |
|||||||||||||||
1 |
Buôn Ma Thuột |
1 ngày |
700 |
3,100,001 |
3,400,001 |
4,100,001 |
7,800,001 |
10,000,001 |
|||||||
2 |
Buôn Đôn |
1 ngày |
720 |
3,200,001 |
3,600,001 |
4,300,001 |
8,000,001 |
10,500,001 |
|||||||
LÂM ĐỒNG |
|||||||||||||||
1 |
Madagui |
1 ngày |
300 |
1,900,001 |
2,100,001 |
2,400,001 |
4,000,001 |
5,300,001 |
|||||||
2 |
Bảo Lộc |
1 ngày |
400 |
2,100,001 |
2,400,001 |
2,700,001 |
5,000,001 |
6,300,001 |
|||||||
3 |
Di linh |
1 ngày |
460 |
2,300,001 |
2,600,001 |
2,900,001 |
5,700,001 |
7,000,001 |
|||||||
4 |
Đức Trọng |
1 ngày |
500 |
2,500,001 |
2,800,001 |
3,200,001 |
6,000,001 |
7,500,001 |
|||||||
5 |
Đơn Dương |
1 ngày |
560 |
2,900,001 |
3,200,001 |
3,600,001 |
6,400,001 |
7,800,001 |
|||||||
6 |
Đà Lạt |
1 ngày |
600 |
3,200,001 |
3,500,001 |
3,900,001 |
7,000,001 |
7,900,001 |
|||||||
ĐẮK NÔNG |
|||||||||||||||
1 |
Gia Nghĩa |
1 ngày |
450 |
2,400,001 |
2,700,001 |
3,100,001 |
5,700,001 |
7,200,001 |
|||||||
2 |
Đắk Nông |
1 ngày |
500 |
3,500,001 |
2,800,001 |
3,300,001 |
6,200,001 |
8,300,001 |
|||||||
TP ĐÀ NẴNG |
1 ngày |
2000 |
11,900,001 |
12,900,001 |
13,900,001 |
Hotline |
Hotline |
||||||||
TP HUẾ |
1 ngày |
2200 |
13,900,001 |
14,900,001 |
15,900,001 |
Hotline |
Hotline |
280/23 Lò Lu, P.Trường Thạnh, Quận 9, TP.HCM
Hotline: 090 302 3839
Email: phuongnguyenglobal18@gmail.com
Web: phuongnguyenglobal.com
THANH TOÁN TIỀN MẶT:
Mua hàng trực tiếp tại công ty hoặc giao hàng thu tiền tận nơi.
THANH TOÁN CHUYỂN KHOẢN:
Số tài khoản: 363638398
Tên: CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL
Ngân hàng: ACB – PGD Kiến Thiết
BẢN QUYỀN THUỘC CÔNG TY PHƯƠNG NGUYÊN GLOBAL